بېلىق
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaChữ viết khác | |
---|---|
Chữ Ả Rập | بېلىق (bëliq) |
Chữ Latinh | (ULY) bëliq, (UYY) beliⱪ |
Chữ Kirin | белиқ (bëliq) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *bālïk (“cá”). Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ balık, tiếng Uzbek baliq.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaبېلىق (bëliq) (số nhiều بېلىقلار (bëliqlar))
- cá.