Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Chữ viết khác
Chữ Ả Rập بېلىق (bëliq)
Chữ Latinh (ULY) bëliq‍, (UYY) beliⱪ
Chữ Kirin белиқ (bëliq)

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ balık, tiếng Uzbek baliq.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

بېلىق (bëliq) (số nhiều بېلىقلار (bëliqlar))

  1. .