Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Chữ viết khác
Chữ Ả Rập بېلىق (bëliq)
Chữ Latinh (ULY) bëliq‍, (UYY) beliⱪ
Chữ Kirin белиқ (bëliq)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bālïk (). Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ balık, tiếng Uzbek baliq.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

بېلىق (bëliq) (số nhiều بېلىقلار (bëliqlar))

  1. .