Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ئەركەك ئات (erkek at) (số nhiều ئەركەك ئاتلار (erkek atlar))

  1. ngựa giống.

Tham khảo

sửa