Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ئۆمۈچۈك (ömüchük) (số nhiều ئۆمۈچۈكلەر (ömüchükler))

  1. nhện.

Tham khảo

sửa