Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ئانا (ana) (số nhiều ئانىلار (anilar))

  1. mẹ.
    Đồng nghĩa: ئاپا (apa)

Tham khảo

sửa