Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
өъскен
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tofa
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tofa
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: ö̀sken
Danh từ
sửa
өъскен
mưa
.
Đồng nghĩa
sửa
чаъс