өндөг
Tiếng Mông Cổ
sửaMông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠥᠨᠳᠡᠭᠡ (öndäɣä) | өндөг (öndög) |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ömdegen. So sánh với tiếng Buryat үндэгэн (ündegen), tiếng Mông Cổ Khamnigan үндэгэ (ündege), tiếng Kalmyk өндгн (öndgn), tiếng Daur enduwu, tiếng Mongghul dige, tiếng Mangghuer andige, tiếng Bảo An emdege, tiếng Khang Gia ndege, tiếng Đông Hương endegvei.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaөндөг (öndög) (chính tả Mongolian ᠥᠨᠳᠡᠭᠡ (öndäɣä))
Từ dẫn xuất
sửa- өндгөн жаврай (öndgön žavraj)
- чанасан өндөг (čanasan öndög)
- шарсан өндөг (šarsan öndög)