Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈusrex/
  • Tách âm: үс‧рэх (2 âm tiết)

Động từ

sửa

үсрэх (üsrex)

  1. nhảy.