Xem thêm: карга ҡарға

Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

қарға

  1. quạ.

Tiếng Kazakh sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

қарға

  1. Quạ.