Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

қан

  1. máu.

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

қан

  1. máu.

Đồng nghĩa

sửa