Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
қабал
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shor
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Shor
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: qabal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/qɑˈbɑl/
Dấu gạch nối: қа‧бал
Danh từ
sửa
қабал
tro
.