Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ёлка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Новогодняя ёлка
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjol.kə/
Danh từ
sửa
ёлка
gc
Xem
ель
(
новогодняя
) [Cây]
thông
năm mới
,
thông
ngày Tết
; (
рождественская
)
cây
[thông]
Nô-en
.
(
празднество
) [Buổi, cuộc]
liên hoan
mừng
năm mới
.
Tham khảo
sửa
"
ёлка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)