Tiếng Kumyk

sửa

Tính từ

sửa

яхшы (yaxşı)

  1. tốt.

Tiếng Nogai

sửa

Tính từ

sửa

яхшы (yaxşı)

  1. tốt.
    Đồng nghĩa: аьруьв (ärüv)