Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ямаа (jamaa) (chính tả Mongolian ᠢᠮᠠᠭ᠎ᠠ (imaɣ-a))

  1. .

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ sửa

ямаа

  1. con .