Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈjamaː/
  • Tách âm: я‧маа (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

ямаа (jamaa) (chính tả Mongolian ᠢᠮᠠᠭ᠎ᠠ (imaɣ-a))

  1. .

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ

sửa

ямаа

  1. con .