Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
якорный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
я
корный
(
Thuộc về
)
Neo
.
я
корная
цепь
— xích neo
я
корная
сто
я
ка
— chỗ tàu thủy đậu, chỗ đỗ thuyền
(
эл.
) [thuộc về]
phần ứng
.
Tham khảo
sửa
"
якорный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)