Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ja.ba.χa/, [jä.βʷɐ.χɐ]
  • Tách âm: я‧ба‧ха

Động từ

sửa

ябаха (jabaxa)

  1. đi.