Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

ээк (eek)

  1. cằm.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

ээк (eek)

  1. cằm.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

ээк (eek)

  1. cằm.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “ээк”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

ээк (eek)

  1. cằm.

Tham khảo

sửa
  • Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.