Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

эшик

  1. cửa.

Tiếng Karaim

sửa

Danh từ

sửa

эшик (eşik)

  1. (Trakai) cửa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

эшик (eşik)

  1. cửa.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

эшик (eşik)

  1. cửa.