эчки
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaэчки (ečki)
- (Kumandy-Kizhi) dê.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “эчки”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ečki
Danh từ
sửaэчки
- dê.
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaэчки (eçki) (chính tả Ả Rập ەچكى)
- dê.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaэчки (ečki)
- dê.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “эчки”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ečki
Danh từ
sửaэчки
- dê.