Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈexner̥/
  • Tách âm: эх‧нэр (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

эхнэр (exner)

  1. vợ.