Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈeserkuːt͡sʰeɮ/
  • Tách âm: э‧сэр‧гүү‧цэл (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

эсэргүүцэл (esergüücel)

  1. kháng chiến.
  2. sự miễn dịch.