Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

эмнэлгэ (emnelge)

  1. bệnh viện.
    Эмнэлгын газар һургуулитай зэргэлээд оршодог.
    Emnelgyn gazar hurguulitaj zergeleed oršodog.
    Bệnh viện nằm cạnh trường học.