Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

элли

  1. năm mươi.

Tiếng Krymchak

sửa

Số từ

sửa

элли (elli)

  1. năm mươi.

Tiếng Kumyk

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

элли

  1. năm mươi.