экспатриироваться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaэкспатриироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "экспатриироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
экспатриироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành