Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
экспансия
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
эксп
а
нсия
gc
(
Sự
)
Bành trướng
.
эконом
и
ческая и полит
и
ческая
эксп
а
нсия
— [sự] bành trướng về kinh tế và chính trị
Tham khảo
sửa
"
экспансия
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)