ығлаар

(Đổi hướng từ ығла)

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ығлаар

  1. khóc.

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ығлаар

  1. khóc.