ыт
Tiếng Dolgan sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ıt
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thủy *ït (“chó”).
Danh từ sửa
ыт
- Chó.
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ıt
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thủy *ït (“chó”).
Danh từ sửa
ыт
- Chó.
Tiếng Yakut sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ıt
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thủy *ït (“chó”).
Danh từ sửa
ыт
- Chó.