ыр
Tiếng Khakas
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ır
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.
Danh từ
sửaыр
Tiếng Tofa
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ïr
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.
Danh từ
sửaыр
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ır
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.
Danh từ
sửaыр