Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
щи
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
щи
số nhiều
(
,(скл. как ж. 4b, Р щей)
)
(
Món
)
Xúp
bắp cải
,
canh
bắp cải
.
к
и
слые
щи
— xúp cải chua, canh dưa cải
Tham khảo
sửa
"
щи
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)