Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

щи số nhiều (,(скл. как ж. 4b, Р щей))

  1. (Món) Xúp bắp cải, canh bắp cải.
    кислые щи — xúp cải chua, canh dưa cải

Tham khảo sửa