Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шӓбӓлӓ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Chulym
sửa
Danh từ
sửa
шӓбӓлӓ
(
šäbälä
)
(
Hạ Chulym
)
Thìa
.
Đồng nghĩa
sửa
цебеле
чӓбӓлӓ