шүүдэр
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sixüderin.
Danh từ
sửaшүүдэр (šüüder)
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sixüderin, so sánh tiếng Đông Hương xiaojierun.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaшүүдэр (šüüder) (chính tả Mongolian ᠰᠢᠭᠦᠳᠡᠷᠢ (sigüdäri))
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sixüderin.
Danh từ
sửaшүүдэр (šüüder)
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk