Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sixüderin.

Danh từ

sửa

шүүдэр (šüüder)

  1. sương.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sixüderin, so sánh tiếng Đông Hương xiaojierun.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɕuːter̥/
  • Tách âm: шүү‧дэр (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

шүүдэр (šüüder) (chính tả Mongolian ᠰᠢᠭᠦᠳᠡᠷᠢ (sigüdäri))

  1. sương.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sixüderin.

Danh từ

sửa

шүүдэр (šüüder)

  1. sương.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk