Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шёпотом
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
шёпотом
(
Một cách
)
Rì rầm
,
thì thầm
,
khe khẽ
,
khẽ
, sẽ.
говорить
шёпотом
— nói thì thầm, nói thầm, nói khẽ, nói sẽ, thủ thỉ, rì rầm
Tham khảo
sửa
"
шёпотом
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)