шут
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaшут gđ
- (Người, lão) Hề.
- перен. — разг. — thằng hề, kẻ làm trò cười cho thiên hạ
- шут гороховый — thằng hề, kẻ làm trò cười cho thiên hạ
- шут его~ знает! — có trời mà biết, tôi chả biết!
- шут с ним! — mặc kệ nó!, mặc thây nó!, mặc xác nó!, mặc mẹ nó!
- на кой шут? — để làm gì?, để làm quái(quỷ) gì?
Tham khảo
sửa- "шут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)