Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шланг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шланг
gđ
(
Cái
)
Ống
cao su
,
ống
mềm
.
пож
а
рный
шланг
— [cái] vòi rồng, ống dẫn nước cứu hỏa
Tham khảo
sửa
"
шланг
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)