шкаф
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaшкаф gđ
- (Cái) Tủ.
- платяной шкаф — [cái] tủ áo
- книжный шкаф — [cái] tủ sách
- несгораемый шкаф — [cái] tủ sắt, két sắt
- стенной шкаф — [cái] tủ lẩn, tủ lẩn trong tường, tủ trong tường
- вытяжной шкаф — [cái] tủ thông gió, tủ hút khí
- сушильный шкаф — [cái] tủ sấy thùng sấy
Tham khảo
sửa- "шкаф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)