Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

шиш (,разг. груб.)

  1. Xem кукиш
  2. .
    у меня ни шиша нет — tớ chả có cóc khô gì cả, tao chẳng có cái đếch(đách) gì cả
    шишс маслом — chẳng sơ múi gì, chả được cóc khô gì, chẳng được đếch(đách) gì

Tham khảo

sửa

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шиш

  1. phồng.