шиш
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaшиш gđ (,разг. груб.)
- Xem кукиш
- .
- у меня ни шиша нет — tớ chả có cóc khô gì cả, tao chẳng có cái đếch(đách) gì cả
- шишс маслом — chẳng sơ múi gì, chả được cóc khô gì, chẳng được đếch(đách) gì
Tham khảo
sửa- "шиш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: šiš
Động từ
sửaшиш