Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

ширь gc

  1. Khoảng rộng, khoảng mênh mông.
    развернуться во всю ширь — biểu hiện ra một cách hết sức rộng lớn, triển khai một cách rất rộng, thể hiện trên quy mô rộng lớn

Tham khảo

sửa