ширь
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
ширь gc
- Khoảng rộng, khoảng mênh mông.
- развернуться во всю ширь — biểu hiện ra một cách hết sức rộng lớn, triển khai một cách rất rộng, thể hiện trên quy mô rộng lớn
Tham khảo sửa
- "ширь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)