Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
широкоформатный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
широкоформ
а
тный
(
Có
)
Cỡ
rộng
.
широкоформатный
фильм
— phim cỡ rộng
Tham khảo
sửa
"
широкоформатный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)