ширгоолжи
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách viết khác
sửa- (Nga) ширгоолджи (širgooldži)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sirguljin. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шоргоолж (šorgoolž), tiếng Buryat шоргоолзон (šorgoolzon), tiếng Kalmyk шорһлҗн (şorğljn).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaширгоолжи (širgoolži)
Tham khảo
sửa- Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ