Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sirguljin. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шоргоолж (šorgoolž), tiếng Buryat шоргоолзон (šorgoolzon), tiếng Kalmyk шорһлҗн (şorğljn).

Danh từ sửa

ширгоолджи (širgooldži)

  1. (Nga) Kiến.
    унагаахадани нэгэ алтан ширгоолджи абаад очиба ха
    unagaaxadani nege altan širgooldži abaad očiba xa
    ngay khi nó rơi xuống, kiến​ ​vàng nhặt nó lên và mang đi.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk