Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шариковый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
ш
а
риковый
(
Có, bằng
)
Bi
.
шариковый
подшипник
— [cái] ổ bi, vòng bi
ш
а
риковая
р
у
чка
— [cái, cây] bút bi
ш
а
риковая
б
о
мба
— [quả] bom bi
Tham khảo
sửa
"
шариковый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)