шанаган хорхой

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɕanaɣaŋ xɔrxɔi̯/
  • Tách âm: ша‧на‧ган ‧хор‧хой (5 âm tiết)

Danh từ

sửa

шанаган хорхой (šanagan xorxoj) (chính tả Mongolian ᠰᠢᠨᠠᠭᠠᠨ
ᠬᠣᠷᠤᠬᠠᠢ
(sinaɣan qoruqai̯))

  1. nòng nọc.