Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шаазгай (šaazgaj), v.v.

Danh từ sửa

шаазгай (šaazgaj)

  1. chim ác là.

Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Buryat шаазгай (šaazgaj), tiếng Mông Cổ Khamnigan шаадзагай (šaadzagaj), tiếng Kalmyk шаазһа (şaazğa), tiếng Đông Hương sazhigvei.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

шаазгай (šaazgaj)

  1. chim ác là.

Đồng nghĩa sửa