шаазгай
Tiếng Buryat sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шаазгай (šaazgaj), v.v.
Danh từ sửa
шаазгай (šaazgaj)
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Buryat шаазгай (šaazgaj), tiếng Mông Cổ Khamnigan шаадзагай (šaadzagaj), tiếng Kalmyk шаазһа (şaazğa), tiếng Đông Hương sazhigvei.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
шаазгай (šaazgaj)
Đồng nghĩa sửa
- алаг шаазгай (alag šaazgaj)