Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чыл

  1. năm (quãng thời gian).

Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

чыл (çıl)

  1. năm.

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чыл

  1. năm (quãng thời gian).

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чыл

  1. năm (quãng thời gian).