Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

чутьё gt

  1. (у животных) [tài, sự] đánh hơi.
    перен. — [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trước, nhạy bén
    политическое чутьё — tài chính nhạy bén trị

Tham khảo sửa