Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

читаться Thể chưa hoàn thành

  1. Đọc.
    книга легко читатьсяается — cuốn sách dễ đọc
    роман читатьсяается всеми — cuốn tiểu thuyết được mọi người đọc
    мне что-то не читатьсяается — sao tôi khó đọc thế nào đấy, sao mình chăng vào

Tham khảo

sửa