Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чернь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
чернь
gc
уст. презр.
— dân đen, tiện dân, dân ngu khu đen
(на металле)
lớp
khảm
men huyền
.
Tham khảo
sửa
"
чернь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)