циркульный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
циркульный
- (Thuộc về) Com-pa, compa.
- циркульная игла — [cái] kim com-pa
- (в форме круга) [có hình] tròn.
- :
- циркульная пила — [cái] cưa đĩa
Tham khảo sửa
- "циркульный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)