цахилгаан
Tiếng Mông Cổ
sửaMông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠴᠠᠬᠢᠯᠭᠠᠨ (čakilɣan) | цахилгаан (caxilgaan) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaцахилгаан (caxilgaan)
Từ dẫn xuất
sửa- цахилгаанжих (caxilgaanžix)
- цахилгаанжуулах (caxilgaanžuulax)
- цахилгаанчин (caxilgaančin)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Yakut: чаҕылҕан (cağılğan, “lightning”)