царь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaцарь gđ
- (монарх) hoàng đế, quốc vương
- (русский) Nga hoàng, sa hoàng.
- перен. — [vị] chúa tể
- царь зверей — chúa tể muôn thú, chúa sơn lâm, sư tử
- без царья в голове — không thông minh, đụt, đần, ngốc
- при царье Горохе — шутл. — từ đời thượng cổ, hồi ông Bành Tổ còn để trái đào
Tham khảo
sửa- "царь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)