Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

худай (xuday)

  1. thần thánh.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

худай (xuday)

  1. thần thánh.
    Đồng nghĩa: аллагь (allah), тенгири (teñiri)

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.